Pages

Chủ Nhật, 23 tháng 9, 2018

Cùng mang từ vựng tiếng Anh nhà bếp về nhà thôi

Nói đến ẩm thực là cả một trời tưởng tượng về đồ ăn hiện lên trong đầu, chúng ta sẽ bắt tay vào học từ vựng tiếng Anh nhà bếp để làm giàu kho lưu giữ vốn từ của bản thân mình nhé!

tu vung tieng Anh ve nha bep


Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng bếp


- fridge (viết tắt của refrigerator): tủ lạnh

- coffee pot: bình pha cà phê

- cooker: bếp nấu

- dishwasher: máy rửa bát

- freezer: tủ đá

- kettle: ấm đun nước

- oven: lò nướng

- stove: bếp nấu

- toaster: lò nướng bánh mì

- washing machine: máy giặt

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong bếp


- bottle opener: cái mở chai bia

- chopping board: thớt

- colander: cái rổ

- corkscrew: cái mở chai rượu

- frying pan: chảo rán

- grater hoặc cheese grater: cái nạo

- juicer: máy ép hoa quả

- kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn

- kitchen scales: cân thực phẩm

- ladle: cái môi múc

- mixing bowl: bát trộn thức ăn

- oven cloth: khăn lót lò

- oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi

- rolling pin: cái cán bột

- saucepan: nồi

- scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát

- sieve: cái rây

- tin opener: ái mở hộp

- tongs: cái kẹp

- tray: cái khay, mâm

- whisk: cái đánh trứng

- wooden spoon: thìa gỗ

- knife: dao

- fork: dĩa

- spoon: thìa

- dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng

- soup spoon: thìa ăn súp

- tablespoon: thìa to

- teaspoon: thìa nhỏ

- carving knife: dao lạng thịt

- chopsticks: đũa

- cup: chén

- bowl: bát

- crockery: bát đĩa sứ

- glass: cốc thủy tinh

- jar: lọ thủy tinh

- jug: cái bình rót

- mug: cốc cà phê

- plate: đĩa

- saucer: đĩa đựng chén

- sugar bowl: bát đựng đường

- teapot: ấm trà

- wine glass: cốc uống rượu

Từ vựng tiếng Anh khác về đồ dùng trong bếp


Tu vung tieng Anh

- bin: thùng rác

- cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn

- cookery book: sách nấu ăn

- dishcloth: khăn lau bát

- draining board: mặt nghiêng để ráo nước

- grill: vỉ nướng

- kitchen roll: giấy lau bếp

- plug: phích cắm điện

- tea towel: khăn lau chén

- shelf: giá đựng

- sink: bồn rửa

- tablecloth: khăn trải bàn

- washing-up liquid: nước rửa bát


Trạng thái món ăn


Fresh - Tươi, tươi sống

Rotten - Thối rữa; đã hỏng

Off - Ôi; ương

Stale - Cũ, để đã lâu

Mouldy - Bị mốc; lên meo

Tender - Không dai; mềm

Tough - Dai; khó cắt; khó nhai

Under-done - Chưa thật chín, tái

Over-done or over-cooked - Nấu quá lâu; nấu quá chín  

Mùi vị thức ăn   


Sweet - Ngọt, có mùi thơm

Sickly - Tanh (mùi)

Sour - Chua, ôi thiu

Salty - Có muối; mặn

Delicious - Ngon miệng

Tasty - Ngon; đầy hương vị

Bland - Nhạt nhẽo

Poor - Chất lượng kém

Horrible - Khó chịu (mùi)

Spicy – Cay

Hot - Nóng, cay nồng

Mild - Nhẹ (mùi)  

Các hoạt động chế biến thức ăn


Tu vung tieng Anh ve cach che bien mon an

Peel - Gọt vỏ, lột vỏ

Chop - Xắt nhỏ, băm nhỏ

Soak - Ngâm nước, nhúng nước

Bone - Lọc xương

Drain - Làm ráo nước

Marinate - Ướp

Slice - Xắt mỏng

Mix - Trộn

Stir - Khuấy, đảo (trong chảo)

Blend - Hòa, xay (bằng máy xay)

Spread - Phết, trét (bơ, pho mai…)

Crush - Ép, vắt, nghiền.

Grate - Bào

Grease - Trộn với dầu.

Knead - Nén bột

Measure – Đong

Mince - Băm, xay thịt

Beat - Đánh trứng nhanh

Bake - Đút lò.

Barbecue - Nướng (thịt).

Fry - Rán, chiên

Bake - Nướng bằng lò

Boil - Đun sôi, luộc

Steam - Hấp

Stir fry – Xào

Stew - Hầm

Roast – Ninh

Grill - Nướng

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh nhà bếp vui vẻ và đạt hiệu quả vượt xa so với sức mong đợi! Ngoài ra nếu bạn muốn học nhiều hơn về các kiến thức mở rộng, chúng tôi sẵn lòng dốc sức để cùng bạn chạy đua trên hành trình về đích.


Xem thêm: Những động từ thường gặp trong tiếng Anh

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );